fessier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fessier /fe.sje/ |
fessiers /fɛ.sje/ |
Giống cái | fessière /fe.sjɛʁ/ |
fessières /fɛ.sjɛʁ/ |
fessier /fe.sje/
- Xem fesse
- Muscles fessiers — cơ mông
Tham khảo
[sửa]- "fessier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)