Bước tới nội dung

fiévreusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fje.vʁøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fiévreusement /fje.vʁøz.mɑ̃/

  1. Hăng hái, hăng say.
    Travailler fiévreusement — làm việc hăng hái

Tham khảo

[sửa]