Bước tới nội dung

fiasque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fiasque
/fjask/
fiasques
/fjask/

fiasque gc /fjask/

  1. Chai bầu (bụng to, cổ dài).

Tham khảo

[sửa]