fichant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fichant
/fi.ʃɑ̃/
fichant
/fi.ʃɑ̃/
Giống cái fichant
/fi.ʃɑ̃/
fichant
/fi.ʃɑ̃/

fichant /fi.ʃɑ̃/

  1. (Quân sự) Nhắm thẳng (góc) vào.
    Tir fichant — làn đạn bắn thẳng vào
  2. (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Chán chết.
    Une visite fichante — cuộc viếng thăm chán chết

Tham khảo[sửa]