Bước tới nội dung

fifteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌfɪf.ˈtin/
Hoa Kỳ

Tính từ

fifteen /ˌfɪf.ˈtin/

  1. Mười lăm.

Tham khảo