figé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực figé
/fi.ʒe/
figés
/fi.ʒe/
Giống cái figée
/fi.ʒe/
figées
/fi.ʒe/

figé /fi.ʒe/

  1. (Expression figée) (ngôn ngữ học) từ ngữ cố định.

Tham khảo[sửa]