cố định
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ko̰˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | ko˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˩˩ ɗïŋ˨˨ | ko˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ko̰˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]cố định
- Ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi.
- Chỗ cố định.
- Tài sản cố định
Động từ
[sửa]cố định
- Làm cho ở vào trạng thái cố định.
- Cố định chỗ xương gãy.
- Cố định chỗ ngồi.
- Cố định quân số.
Tham khảo
[sửa]- "cố định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)