figur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | figur | figuren |
Số nhiều | figurer | figurene |
figur gđ
- Vóc dáng, hình dáng.
- Hun har en pen figur .
- Hình thể, tượng.
- Han har laget mange fine figurer av tre.
- Hình, hình vẽ.
- Se fig. 7.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "figur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)