figurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.ɡy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

figurer ngoại động từ /fi.ɡy.ʁe/

  1. Vẽ hình, đắp hình.
    Figurer un saint en cire — đắp hình một vị thánh bằng sáp
  2. Biểu thị; là tượng trưng (của).
    Le drapeau figure la patrie — lá cờ là tượng trưng của tổ quốc

Nội động từ[sửa]

figurer nội động từ /fi.ɡy.ʁe/

  1. Có mặt.
    Figurer dans une cérémonie — có mặt trong một buổi lễ
  2. (Sân khấu) Đóng vai phụ.

Tham khảo[sửa]