figurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]figurer ngoại động từ /fi.ɡy.ʁe/
- Vẽ hình, đắp hình.
- Figurer un saint en cire — đắp hình một vị thánh bằng sáp
- Biểu thị; là tượng trưng (của).
- Le drapeau figure la patrie — lá cờ là tượng trưng của tổ quốc
Nội động từ
[sửa]figurer nội động từ /fi.ɡy.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "figurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)