figurativement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɡy.ʁa.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]figurativement /fi.ɡy.ʁa.tiv.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "figurativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
figurativement /fi.ɡy.ʁa.tiv.mɑ̃/