Bước tới nội dung

filée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

filée gc /fi.le/

  1. (Xây dựng) Hàng gạch lát.

Tham khảo

[sửa]