filant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực filant
/fi.lɑ̃/
filantes
/fi.lɑ̃t/
Giống cái filante
/fi.lɑ̃t/
filantes
/fi.lɑ̃t/

filant /fi.lɑ̃/

  1. Chảy thành dây (không thành giọt).
    Liquide filant — chất lỏng chảy thành dây
    étoile filante — sao băng

Tham khảo[sửa]