filant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | filant /fi.lɑ̃/ |
filantes /fi.lɑ̃t/ |
Giống cái | filante /fi.lɑ̃t/ |
filantes /fi.lɑ̃t/ |
filant /fi.lɑ̃/
- Chảy thành dây (không thành giọt).
- Liquide filant — chất lỏng chảy thành dây
- étoile filante — sao băng
Tham khảo
[sửa]- "filant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)