Bước tới nội dung

fimbrillate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fimbrillate

  1. (Thực vật) Có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ.

Tham khảo

[sửa]