finansår
Giao diện
Xem thêm: finansar
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]finansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra hoặc finansårene)
Tham khảo
[sửa]- “finansår”, Det Norske Akademis ordbok (NAOB)
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]finansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ ghép trong tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ
- Danh từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- tiếng Na Uy (Bokmål) entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Na Uy (Bokmål)
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ ghép trong tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Na Uy (Nynorsk) entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Na Uy (Nynorsk)