Bước tới nội dung

fire-red

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈrɛd/

Tính từ

[sửa]

fire-red /ˈfɪ.ər.ˈrɛd/

  1. Đỏ như lửa.

Tham khảo

[sửa]