fiskeskøyte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskeskøyte | fiskeskøyta, fiskeskøyten |
Số nhiều | fiskeskøyter | fiskeskøytene |
Danh từ
[sửa]fiskeskøyte gc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fiskeskøyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)