skøyte
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skøyte | skøyta, skøyten |
Số nhiều | skøyter | skøytene |
skøyte gđc
- Loại giày trượt băng.
- å gå på skøyter
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) skøytebane gđ: Sân dùng để trượt băng.
- (1) skøyteløp gđ: Cuộc thi trượt băng.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skøyte | skøyta |
Số nhiều | skøyter | skøytene |
skøyte gc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fiskeskøyte: Tàu đánh cá.
Tham khảo[sửa]
- "skøyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)