flûter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

flûter nội động từ /fly.te/

  1. Thổi sáo.
    c’est comme si on flûtait — (thân mật) dù làm gì cũng vô ích

Tham khảo[sửa]