flamboiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɑ̃.bwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flamboiement /flɑ̃.bwa.mɑ̃/ |
flamboiements /flɑ̃.bwa.mɑ̃/ |
flamboiement gđ /flɑ̃.bwa.mɑ̃/
- Ánh sáng rực (của vật đang cháy).
- Le flamboiement d’un incendie — ánh sáng rực của đám cháy
Tham khảo
[sửa]- "flamboiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)