flass
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flass | flasset |
Số nhiều | flass, flasser | flassa, flassene |
flass gđ
- Gầu, vảy da.
- Han har flass i håret.
- et middel mot flass
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) flassfjerner gđ: Thuốc trị gầu.
- (0) [[flasse : [[]]Đổ|]]Đổ]] gầu.
Tham khảo
[sửa]- "flass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)