Bước tới nội dung

flau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc flau
gt flaut
Số nhiều flaue
Cấp so sánh
cao

flau

  1. Xấu hổ, mắc cở, thẹn thùng.
    Han ble flau over all rosen.
    Mange gutter synes det er flaut å leke med dukker.
    Nhẹ, yếu. Lạt lẽo, vô vị.
    Vinen hadde flau smak.
    flau vind
  2. Vô vị, vô duyên.
    Han fortalte en flau vits.

Tham khảo

[sửa]