Bước tới nội dung

fleuraison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flø.ʁɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fleuraison
/flø.ʁɛ.zɔ̃/
fleuraison
/flø.ʁɛ.zɔ̃/

fleuraison gc /flø.ʁɛ.zɔ̃/

  1. Như floraison.

Tham khảo

[sửa]