Bước tới nội dung

fluorescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fluorescent /.sᵊnt/

  1. (Vật lý) Huỳnh quang.
    a fluorescent lamp — đèn huỳnh quang
    fluorescent light — ánh sáng huỳnh quang

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluorescent
/fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/
fluorescents
/fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/
Giống cái fluorescente
/fly.ɔ.ʁe.sɑ̃t/
fluorescentes
/fly.ɔ.ʁe.sɑ̃t/

fluorescent /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/

  1. Huỳnh quang.
    Lampe fluorescente — đèn huỳnh quang

Tham khảo

[sửa]