flytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flytte |
Hiện tại chỉ ngôi | flytter |
Quá khứ | flytta, flyttet |
Động tính từ quá khứ | flytta, flyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
flytte
- L. (intr. ) Thay đổi chỗ ở, nơi cư trú.
- De flyttet ut av byen.
- Hun har flyttet til USA/Oslo.
- (Tr.) Dời chỗ, đổi chỗ, thuyên chuyển.
- Flytt deg!
- Kan du flytte stolen litt vekk?
Tham khảo
[sửa]- "flytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)