Bước tới nội dung

cư trú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 居住.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨu˧˥˧˥ tʂṵ˩˧˧˧ tʂu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʂu˩˩˧˥˧ tʂṵ˩˧

Động từ

[sửa]

trú

  1. thường ngày tại một nơi nào đó.
    Sang cư trú ở nước ngoài.
    Địa bàn cư trú của người Việt cổ.

Tham khảo

[sửa]
  • Cư trú, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam