cư trú
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ˧˧ ʨu˧˥ | kɨ˧˥ tʂṵ˩˧ | kɨ˧˧ tʂu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˧˥ tʂu˩˩ | kɨ˧˥˧ tʂṵ˩˧ |
Động từ
[sửa]- Ở thường ngày tại một nơi nào đó.
- Sang cư trú ở nước ngoài.
- Địa bàn cư trú của người Việt cổ.
Tham khảo
[sửa]- Cư trú, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam