Bước tới nội dung

flyulykke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít flyulykke flyulykka, flyulykken
Số nhiều flyulykker flyulykkene

Danh từ

[sửa]

flyulykke gđc

  1. Tai nạn máy bay.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]