Bước tới nội dung

foamless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊm.ləs/

Tính từ

[sửa]

foamless /ˈfoʊm.ləs/

  1. Không có bọt.

Tham khảo

[sửa]