Bước tới nội dung

foc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
foc
/fɔk/
focs
/fɔk/

foc /fɔk/

  1. (Hàng hải) Buồm mũi.
    Grand foc — buồm sát mũi
    Petit foc — buồm áp mũi

Tham khảo