foie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foie /fwa/ |
foies /fwa/ |
foie gđ
- (Giải phẫu) Gan.
- Huile de foie de morue — dầu gan cá moruy
- avoir les foies — (thông tục) sợ
- foie gras — gan ngỗng vỗ béo
- se manger (se ronger) les foies — lo âu phiền muộn
Tham khảo
[sửa]- "foie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)