Bước tới nội dung

foie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foie
/fwa/
foies
/fwa/

foie

  1. (Giải phẫu) Gan.
    Huile de foie de morue — dầu gan cá moruy
    avoir les foies — (thông tục) sợ
    foie gras — gan ngỗng vỗ béo
    se manger (se ronger) les foies — lo âu phiền muộn

Tham khảo

[sửa]