Bước tới nội dung

folliculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.li.ky.lɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
folliculaires
/fɔ.li.ky.lɛʁ/
folliculaires
/fɔ.li.ky.lɛʁ/

folliculaire /fɔ.li.ky.lɛʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Nhà báo xoàng.

Tham khảo

[sửa]