Bước tới nội dung

fongiforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fongiforme

  1. () Hình nấm.
    Coraux fongiformes — san hô hình nấm

Tham khảo

[sửa]