forêt
Giao diện
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /fɔ.ʁɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| forêt /fɔ.ʁɛ/ |
forêts /fɔ.ʁɛ/ |
forêt gc /fɔ.ʁɛ/
- Rừng.
- Forêt de pins — rừng thông
- Une forêt de mâts — một rừng cột buồm
- les arbres cachent la forêt — thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn vào chi tiết không thấy toàn thể)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “forêt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)