forêt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

forêt

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ.ʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
forêt
/fɔ.ʁɛ/
forêts
/fɔ.ʁɛ/

forêt gc /fɔ.ʁɛ/

  1. Rừng.
    Forêt de pins — rừng thông
    Une forêt de mâts — một rừng cột buồm
    les arbres cachent la forêt — thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn vào chi tiết không thấy toàn thể)

Tham khảo[sửa]