forêt
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.ʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forêt /fɔ.ʁɛ/ |
forêts /fɔ.ʁɛ/ |
forêt gc /fɔ.ʁɛ/
- Rừng.
- Forêt de pins — rừng thông
- Une forêt de mâts — một rừng cột buồm
- les arbres cachent la forêt — thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn vào chi tiết không thấy toàn thể)
Tham khảo[sửa]
- "forêt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)