forbanne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbanne |
Hiện tại chỉ ngôi | forbanner |
Quá khứ | forbanna, forbannet, forbante |
Động tính từ quá khứ | forbanna, forbannet, forbant |
Động tính từ hiện tại | — |
forbanne
- Kêu xin Thượng Đế trừng phạt việc gì (ai).
- Forbannet være dem som gjør dette.
- Han hatet og forbannet dem.
- Chửi rủa, nguyền rủa.
- Han forbannet den elendige radioen som aldri virket.
- å forbanne seg på noe — Thề sẽ làm việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "forbanne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)