trừng phạt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨ̤ŋ˨˩ fa̰ːʔt˨˩ | tʂɨŋ˧˧ fa̰ːk˨˨ | tʂɨŋ˨˩ faːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨŋ˧˧ faːt˨˨ | tʂɨŋ˧˧ fa̰ːt˨˨ |
Động từ[sửa]
trừng phạt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trừng phạt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)