forbasket
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forbasket |
gt | forbasket | |
Số nhiều | forbaskede, forbaskete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forbasket
- Quỉ quái, quỉ quyệt (chưởi rũa).
- Den forbaskede bilen vil jo ikke starte!
- Quá chừng, quá đỗi.
- Det var forbasket synd at du ikke klarte det.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "forbasket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)