Bước tới nội dung

quỉ quyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭ˧˩˧ kwt˨˩kwi˧˩˨ kwk˨˨wi˨˩˦ wk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˩ kwt˨˨kwḭʔ˧˩ kwt˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng

Tính từ

[sửa]

quỉ quyệt

  1. Gian dốixảo trá.
    Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

[sửa]