forberede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forberede |
Hiện tại chỉ ngôi | forbereder |
Quá khứ | forberedte |
Động tính từ quá khứ | forberedt |
Động tính từ hiện tại | — |
forberede
- Sửa soạn, chuẩn bị, dự bị.
- De forbereder festen til i kveld.
- Han forbereder seg til eksamen.
- å forberede seg på noe — Chờ đợi, chuẩn bị, ước định điều gì.
- å være/møte forberedt — Đã sửa soạn trước (bài vở).
Tham khảo
[sửa]- "forberede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)