forbitrelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbitrelse | forbitrelsen |
Số nhiều | forbitrelser | forbitrelsene |
forbitrelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "forbitrelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)