forbløffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbløffe |
Hiện tại chỉ ngôi | forbløffer |
Quá khứ | forbløffa, forbløffet |
Động tính từ quá khứ | forbløffa, forbløffet |
Động tính từ hiện tại | — |
forbløffe
- Làm ngạc nhiên, kinh ngạc, chưng hửng.
- Han ble forbløffet over å se henne der.
- Du forbløffer meg virkelig.
Tham khảo
[sửa]- "forbløffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)