forbruk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbruk | forbruket |
Số nhiều | forbruk, forbruker | forbruka, forbrukene |
forbruk gđ
- Sự tiêu thụ dùng.
- Han har et stort forbruk av tobakk.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) alkoholforbruk: Sự tiêu thụ rượu.
- (1) strømforbruk: Sự tiêu thụ điện.
Tham khảo[sửa]
- "forbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)