Bước tới nội dung

forbruk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forbruk forbruket
Số nhiều forbruk, forbruker forbruka, forbrukene

forbruk

  1. Sự tiêu thụ dùng.
    Han har et stort forbruk av tobakk.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]