strømforbruk
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strømforbruk | strømforbruket |
Số nhiều | strømforbruk, forbruker | strømforbruka, forbrukene |
Danh từ[sửa]
strømforbruk gđ
- Sự tiêu thụ điện.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "strømforbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)