fordømmelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordømmelse | fordømmelsen |
Số nhiều | fordømmelser | fordømmelsene |
fordømmelse gđ
- Sự kết án, lên án (Tôn) Sự đày xuống địa ngục.
- Boka inneholdt en fordømmelse av regjeringen.
- evig fordømmelse
Tham khảo
[sửa]- "fordømmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)