Bước tới nội dung

ngục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵʔk˨˩ŋṵk˨˨ŋuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuk˨˨ŋṵk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngục

  1. (Thường chỉ dùng trong một số tổ hợp) . Nhà lao.
    Lính gác ngục.
    Nơi ngục tối.
    Vượt ngục.

Tham khảo

[sửa]