fordra
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fordra |
Hiện tại chỉ ngôi | fordrar |
Quá khứ | fordrog |
Động tính từ quá khứ | fordradd, fordratt |
Động tính từ hiện tại | — |
fordra
- Chịu đựng, kham chịu. (Thường dùng ở thể phủ định. ).
- Han fordrar ikke å stå opp tidlig.
- Jeg kan ikke fordra ham.
Tham khảo
[sửa]- "fordra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)