Bước tới nội dung

fordra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fordra
Hiện tại chỉ ngôi fordrar
Quá khứ fordrog
Động tính từ quá khứ fordradd, fordratt
Động tính từ hiện tại

fordra

  1. Chịu đựng, kham chịu. (Thường dùng ở thể phủ định. ).
    Han fordrar ikke å stå opp tidlig.
    Jeg kan ikke fordra ham.

Tham khảo

[sửa]