Bước tới nội dung

fordrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fordrive
Hiện tại chỉ ngôi fordriver
Quá khứ fordrev, fordreiv
Động tính từ quá khứ fordrevet
Động tính từ hiện tại

fordrive

  1. Xua đuổi, tống xuất, trục xuất. Làm cho trôiqua (thì giờ).
    De fordrev tiden med sang.
    Fienden ble fordrevet fra sine stillinger.

Tham khảo

[sửa]