foregå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å foregå |
Hiện tại chỉ ngôi | foregår |
Quá khứ | foregikk |
Động tính từ quá khứ | foregått |
Động tính từ hiện tại | — |
foregå
- Xảy ra, xảy đến.
- Handlingen i filmen foregår i Paris.
- Hva er det som foregår der borte?
- Làm gương, noi gương.
- Hun foregikk de andre med et godt eksempel.
Tham khảo
[sửa]- "foregå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)