forestille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forestille |
Hiện tại chỉ ngôi | forestiller |
Quá khứ | forestilte |
Động tính từ quá khứ | forestilt |
Động tính từ hiện tại | — |
forestille
- Tiêu biểu, tượng trưng.
- Denne tegningen forestiller en sau.
- (Refl.) Tưởng tượng, hình dung.
- Hun prøvde å forestille seg hvordan det ville bli i et nytt land.
Tham khảo
[sửa]- "forestille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)