Bước tới nội dung

foreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foreuse
/fɔ.ʁøz/
foreurs
/fɔ.ʁœʁ/

foreur

  1. Thợ khoan.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foreuse
/fɔ.ʁøz/
foreurs
/fɔ.ʁœʁ/
Giống cái foreuse
/fɔ.ʁøz/
foreuses
/fɔ.ʁøz/

foreur

  1. Khoan.
    Ouvrier foreur — thợ khoan

Tham khảo

[sửa]