foreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foreuse /fɔ.ʁøz/ |
foreurs /fɔ.ʁœʁ/ |
foreur gđ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foreuse /fɔ.ʁøz/ |
foreurs /fɔ.ʁœʁ/ |
Giống cái | foreuse /fɔ.ʁøz/ |
foreuses /fɔ.ʁøz/ |
foreur
- Khoan.
- Ouvrier foreur — thợ khoan
Tham khảo
[sửa]- "foreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)