forever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈrɛv.ɜː/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

forever /fə.ˈrɛv.ɜː/

  1. Mãi mãi, vĩnh viễn.

Tham khảo[sửa]