Bước tới nội dung

forfaitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.fɛ.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực forfaitaire
/fɔʁ.fɛ.tɛʁ/
forfaitaires
/fɔʁ.fɛ.tɛʁ/
Giống cái forfaitaire
/fɔʁ.fɛ.tɛʁ/
forfaitaires
/fɔʁ.fɛ.tɛʁ/

forfaitaire /fɔʁ.fɛ.tɛʁ/

  1. Khoán.
    Prix forfaitaire — giá khoán

Tham khảo

[sửa]